Get In Touch
541 Melville Ave, Palo Alto, CA 94301,
ask@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.705.5448
Work Inquiries
work@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.306.6725
Back

Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Tiếp nối phần trước, ở bài viết này, Aloha Academy sẽ giới thiệu đến bạn thêm những kiến thức cần biết khi học chụp ảnh. Hãy cùng nhau theo dõi nhé!

Độ sâu trường ảnh (Depth of Field)

Độ sâu trường ảnh là gì? Độ sâu trường ảnh, hay còn gọi là Depth of Field, là một khía cạnh quan trọng trong nhiếp ảnh, diễn tả vùng màu rõ nét trong một bức ảnh. Một thuật ngữ phổ biến khác để mô tả đặc điểm này là hiệu ứng xóa phông, đồng nghĩa với việc tạo ra một nền mờ nhẹ xung quanh chủ thể chính, giúp nổi bật và làm nổi bật nó.

Hiệu ứng xóa phông thường xuất hiện khi chúng ta sử dụng khẩu độ lớn, thường được biểu thị bởi con số nhỏ trong ký hiệu F/X (ví dụ: F/2, F/1.8). Khi khẩu độ nhỏ, đường kính ống kính lớn, tia sáng chập vào máy ảnh nhiều hơn, tạo ra một vùng nhỏ có độ sâu trường ảnh hạn chế. Trong phạm vi này, chủ thể sẽ nổi bật và rõ nét, trong khi phần nền sẽ trở nên mờ đi.

Độ sâu trường ảnh có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận và ý nghĩa của bức ảnh. Khi sử dụng hiệu ứng xóa phông, người nhiếp ảnh có thể tập trung vào chủ thể chính, tạo ra một hiệu quả thị giác đặc biệt. Điều này thường được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hay một chi tiết quan trọng trong khung hình, đồng thời làm cho nền trở nên không quan trọng và không làm phiền tới sự chú ý.

Ngoài ra, độ sâu trường ảnh cũng có thể được điều chỉnh thông qua việc chọn độ mở ống kính phù hợp với điều kiện chụp và mục tiêu mong muốn của người nhiếp ảnh. Sự linh hoạt này mang lại không gian sáng tạo rộng lớn cho nhiếp ảnh gia, giúp họ thể hiện ý tưởng và cảm xúc của mình một cách độc đáo và sáng tạo.

Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Độ sâu trường ảnh (Depth of Field) – Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Độ nhạy sáng máy ảnh (ISO)

Độ nhạy sáng máy ảnh là gì? Độ nhạy sáng máy ảnh, hay còn gọi là ISO, là một trong những yếu tố quyết định độ sáng của bức ảnh. Điều này giúp điều chỉnh độ nhạy sáng của cảm biến ảnh trước ánh sáng môi trường. ISO càng cao, ảnh càng sáng, và ngược lại, ISO càng thấp, ảnh càng tối. Điều này mang lại khả năng linh hoạt lớn cho người nhiếp ảnh trong việc điều chỉnh ánh sáng môi trường và đạt được kết quả mong muốn.

Với điều kiện ánh sáng bình thường ngoài trời, ISO thích hợp thường là 200. Điều này giúp đảm bảo rằng ảnh sẽ không bị quá sáng hoặc quá tối, và người nhiếp ảnh có thể duy trì chất lượng hình ảnh tốt. Tuy nhiên, trong các điều kiện ánh sáng yếu, mờ, hoặc trong các tình huống chụp ảnh nhanh, bạn có thể tăng ISO để bắt giữ đủ ánh sáng và tránh ảnh bị mờ do chuyển động.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc để ISO quá cao có thể dẫn đến hiện tượng nhiễu, làm giảm chất lượng hình ảnh. Nhiễu xuất hiện như những điểm nhỏ không mong muốn hoặc sự mất mát chi tiết trong ảnh. Do đó, khi có thể, nên giữ ISO ở mức thấp để đảm bảo hình ảnh rõ nét và ít nhiễu nhất có thể.

Tối ưu hóa sự kết hợp giữa ISO, khẩu độ và tốc độ màn trập là chìa khóa để tạo ra những bức ảnh có chất lượng cao và thích hợp với điều kiện chụp cụ thể. Việc hiểu rõ và linh hoạt trong việc điều chỉnh các cài đặt này sẽ giúp người nhiếp ảnh tận dụng tối đa khả năng sáng tạo của máy ảnh và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ảnh độc đáo.

Độ nhạy sáng máy ảnh (ISO) – Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Tiêu cự ống kính

Tiêu cự của ống kính là một trong những đặc tính quan trọng quyết định khả năng thu phóng của máy ảnh và ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn nhìn nhận và ghi lại thế giới xung quanh. Đơn vị đo tiêu cự thường được biểu thị bằng mm, và nó quyết định mức độ phóng đại của ống kính.

Số độ dài tiêu cự chủ yếu thể hiện khả năng zoom của ống kính. Một số độ dài tiêu cự nhỏ, chẳng hạn như 24mm, thường đi kèm với góc nhìn rộng, cho phép bạn bao quát và ghi lại nhiều cảnh hơn trong một khung hình. Điều này thích hợp cho việc chụp cảnh tự nhiên, kiến trúc và nhóm người. Tiêu cự nhỏ cũng giúp làm nổi bật các chi tiết trong khu vực gần và tạo ra một cảm giác rộng lớn.

Ngược lại, số độ dài tiêu cự lớn, chẳng hạn như 200mm hoặc 300mm, mang lại khả năng zoom cao. Điều này làm cho ống kính trở nên mạnh mẽ trong việc thu phóng xa, làm rõ nét các đối tượng ở xa và thậm chí thu vật thể nhỏ với chi tiết độ chín tới. Tiêu cự lớn thường được ưa chuộng trong nhiếp ảnh thể thao, chân dung từ xa và chụp động vật hoang dã.

Một số ống kính còn được thiết kế với khả năng zoom linh hoạt, có thể chuyển đổi giữa các số độ dài tiêu cự khác nhau. Điều này mang lại sự linh hoạt đặc biệt khi bạn muốn thay đổi góc nhìn và phóng đại mà không phải thay đổi ống kính.

Việc hiểu về tiêu cự giúp bạn chọn ống kính phù hợp với nhu cầu chụp ảnh của mình và cũng quan trọng khi bạn muốn đưa ra quyết định về góc nhìn và kích cỡ phóng đại trong mỗi bức ảnh. Sự kết hợp giữa tiêu cự, khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO tạo ra những bức ảnh đa dạng và đầy sáng tạo trong nhiếp ảnh.

Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Tiêu cự ống kính – Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Các chế độ lấy nét

Chế độ lấy nét (focusing mode) là một yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, quyết định cách máy ảnh xác định và điều chỉnh tiêu điểm của ống kính để đảm bảo sự sắc nét của hình ảnh. Có hai chế độ lấy nét chính mà người chụp ảnh có thể sử dụng: Autofocus (AF) và Manual focus (MF).

Chế độ Autofocus (AF) là chế độ mà nhiều máy ảnh hiện đại sử dụng để tự động lấy nét. Khi chế độ này được kích hoạt, máy ảnh sẽ sử dụng các cảm biến và công nghệ lấy nét tự động để xác định khoảng cách và điều chỉnh tiêu điểm của ống kính sao cho chủ thể được làm nổi bật và sắc nét nhất có thể. Autofocus thường rất tiện lợi, đặc biệt là trong các tình huống chụp nhanh hoặc khi chủ thể đang di chuyển.

Ngược lại, chế độ Manual focus (MF) là chế độ mà người chụp ảnh có thể thủ công điều chỉnh tiêu điểm của ống kính. Khi ở chế độ này, người chụp ảnh có toàn quyền kiểm soát việc lấy nét, thường thông qua việc xoay vòng trên ống kính để điều chỉnh tiêu điểm. Chế độ MF thường được ưa chuộng trong nhiếp ảnh chân dung, cảnh tự nhiên và nhiếp ảnh nghệ thuật, nơi người chụp ảnh muốn có sự kiểm soát cao về tiêu điểm và sắc nét.

Cả hai chế độ lấy nét đều có ưu và nhược điểm của mình. AF thích hợp cho những tình huống chụp nhanh và độ chính xác cao, trong khi MF mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tối đa đối với người chụp ảnh. Sự lựa chọn giữa AF và MF thường phụ thuộc vào loại chủ thể, điều kiện chụp và sở thích cá nhân của người chụp ảnh.

Ngoài ra, một số máy ảnh cũng cung cấp các chế độ lấy nét nâng cao như Continuous Autofocus (AF-C) để theo dõi chủ thể đang di chuyển và Single Autofocus (AF-S) để tập trung lấy nét một lần. Sự kết hợp linh hoạt giữa các chế độ này giúp người chụp ảnh tận dụng tối đa tiềm năng của máy ảnh trong mọi tình huống.

Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Các chế độ lấy nét – Kiến thức cần biết khi học chụp ảnh (Phần 2)

Các chế độ trên máy DSLR (Dành cho người dùng máy DSLR)

Máy ảnh DSLR (Digital Single-Lens Reflex) cung cấp nhiều chế độ chụp để người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh các tham số và tạo ra những bức ảnh theo ý muốn. Dưới đây là mô tả chi tiết về các chế độ chụp phổ biến trên máy DSLR:

  • Chế độ M (Manual):
    • Mô tả: Chế độ này cung cấp sự kiểm soát tuyệt đối cho người dùng. Bạn có thể tự điều chỉnh cả khẩu độ và tốc độ màn trập theo ý muốn, linh hoạt trong việc tạo ra các hiệu ứng sáng tạo và kiểm soát độ sâu trường ảnh.
    • Khi nào sử dụng: Thích hợp khi bạn muốn có sự kiểm soát hoàn toàn và đang chụp ở điều kiện ánh sáng đặc biệt.
  • Chế độ A (Aperture Priority):
    • Mô tả: Trong chế độ này, bạn chỉ cần chọn khẩu độ (F-stop), và máy ảnh sẽ tự động cài đặt tốc độ màn trập để đảm bảo độ sâu trường ảnh mong muốn.
    • Khi nào sử dụng: Thích hợp khi bạn muốn kiểm soát độ sâu trường ảnh, chẳng hạn trong nhiếp ảnh chân dung hoặc nhiếp ảnh nghệ thuật.
  • Chế độ S (Shutter Priority):
    • Mô tả: Trái ngược với chế độ A, ở chế độ S, bạn chỉ cần chọn tốc độ màn trập, và máy ảnh sẽ tự động cài đặt khẩu độ để đảm bảo độ sâu trường ảnh.
    • Khi nào sử dụng: Thích hợp khi bạn muốn kiểm soát chuyển động, chẳng hạn trong nhiếp ảnh thể thao hoặc chụp đối tượng đang di chuyển.
  • Chế độ P (Program Auto):
    • Mô tả: Chế độ tự động, nhưng vẫn cung cấp một số tùy chọn điều chỉnh như exposure compensation, flash, và white balance.
    • Khi nào sử dụng: Thích hợp khi bạn muốn sự thuận tiện của chế độ tự động nhưng vẫn muốn can thiệp vào một số thiết lập cụ thể.

Các chế độ trên máy DSLR giúp người dùng linh hoạt và sáng tạo trong việc chụp ảnh, phù hợp với nhiều điều kiện và mục đích chụp khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng chế độ sẽ giúp bạn tận dụng tối đa khả năng của máy ảnh và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ảnh độc đáo.

Nếu bạn muốn học chụp ảnh bằng những khóa học chuyên nghiệp và chất lượng, hãy liên hệ Aloha Academy:

Thu Thủy
Thu Thủy
Be happy!

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

We use cookies to give you the best experience. Cookie Policy