Get In Touch
541 Melville Ave, Palo Alto, CA 94301,
ask@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.705.5448
Work Inquiries
work@ohio.clbthemes.com
Ph: +1.831.306.6725
Back

Ổn định hình ảnh là gì? Tại sao nên sử dụng chức năng này?

Công nghệ ổn định hình ảnh (Image Stabilization – IS) được gọi bằng nhiều tên khác nhau như VR, OIS, Optical SteadyShot, SR, VC, MEGA OIS tùy thuộc vào từng hãng máy ảnh. Những công nghệ này giúp nhiếp ảnh gia chụp ảnh hiệu quả hơn trong điều kiện thiếu ánh sáng và hỗ trợ chụp ảnh rõ nét trong nhiều tình huống khó khăn. Tuy nhiên, việc sử dụng hoặc tắt tính năng ổn định hình ảnh phụ thuộc vào điều kiện cụ thể và mục đích chụp ảnh của bạn. Hãy cùng Aloha Media thử nghiệm và điều chỉnh theo từng trường hợp để đạt được kết quả tốt nhất.

Hiểu rõ về công nghệ ổn định hình ảnh

Hiểu rõ về công nghệ ổn định hình ảnh_2

Hiểu rõ về công nghệ ổn định hình ảnh

Ổn định hình ảnh là gì? Ổn định hình ảnh là tính năng giúp máy ảnh/camera tránh được hiện tượng rung lắc và mờ nhờ vào việc bù trừ lực, từ đó cho phép người dùng có thể sử dụng tốc độ chụp thấp mà không lo lắng về chất lượng ảnh. Đây là tính năng rất hữu ích khi chụp ảnh vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng ổn định hình ảnh được biết đến dưới nhiều tên gọi và loại khác nhau, tuy nhiên, dù được gọi là IS, VR, OIS, VC, SteadyShot, MEGA OIS hay các tên khác, chúng đều có mục đích chung là kiểm soát và giảm thiểu hiện tượng rung lắc trong quá trình chụp ảnh, nhằm mang lại hình ảnh sắc nét và chất lượng cao hơn.

Mỗi hãng máy ảnh thường đặt tên riêng cho tính năng này, ví dụ như IS cho Canon, VR cho Nikon, MEGA OIS cho Leica. Tuy nhiên, bất kể tên gọi, cơ chế hoạt động của chúng vẫn tương tự nhau.

Tính năng ổn định hình ảnh có vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng dễ dàng chụp ảnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu và khi phải xử lý hiện tượng rung lắc. Gần đây, hầu hết các máy ảnh và ống kính mới từ các hãng sản xuất hàng đầu đều được trang bị tính năng ổn định hình ảnh (Image Stabilization – IS).

Tính năng IS mang lại nhiều lợi ích cho người chụp ảnh, tùy thuộc vào kiểu dáng, loại máy ảnh và phiên bản của máy ảnh hoặc ống kính. Nó cho phép người dùng ghi lại những bức ảnh sáng rõ và sắc nét ở tốc độ cửa trập chậm hơn so với trước đây.

Nguyên tắc cơ bản để chụp ảnh sắc nét khi cầm máy là tránh cầm máy và chụp ở tốc độ cửa trập chậm hơn độ dài tiêu cự tương đương của ống kính. Ví dụ, với ống kính 500mm, không nên chụp ở tốc độ chậm hơn 1/500 giây. Tuy nhiên, khi có tính năng IS, người dùng có thể chụp ảnh sắc nét ở tốc độ cửa trập chậm hơn nhiều.

Một điều quan trọng cần nhớ là việc sử dụng tính năng IS không nên làm lơ đi việc kiểm tra lại cài đặt. Người mới bắt đầu trong nhiếp ảnh thường tự động bật tính năng IS mà không xem xét lại. Tuy nhiên, khả năng áp dụng tính năng này có thể khác nhau tùy thuộc vào máy ảnh hoặc ống kính.

Một sự hiểu lầm phổ biến là nghĩ rằng tính năng IS cho phép chụp ảnh đối với đối tượng di chuyển ở tốc độ cửa trập thấp hơn. Thực tế, IS chỉ có tác dụng khi chụp đối tượng tĩnh ở tốc độ cửa trập thấp, trong khi đối với đối tượng di chuyển, nó có thể gây ra hiện tượng mờ hoặc rung.

Vì vậy, việc hiểu rõ tính năng IS và sử dụng nó đúng cách là rất quan trọng để có được những bức ảnh chất lượng và sắc nét.

Tại sao lại cần ổn định hình ảnh?

Tại sao lại cần ổn định hình ảnh_8

Tại sao lại cần ổn định hình ảnh

Trong giai đoạn ban đầu khi học về nhiếp ảnh, bạn có thể nghe đến một quy tắc cơ bản: khi chụp ảnh bằng tay, tốc độ màn trập không nên thấp hơn độ dài tiêu cự của ống kính bạn đang sử dụng. Ví dụ, nếu bạn dùng ống kính 50mm, tốc độ màn trập ít nhất phải là 1/50 giây để tránh bị rung máy. Đối với ống kính 200mm, tốc độ nên là 1/200 giây hoặc cao hơn, và với ống kính 400mm, tốc độ nên là 1/400 giây, …

Tuy nhiên, quy tắc này có sự khác biệt đáng kể khi kết hợp với tính năng ổn định hình ảnh (IS). Hầu hết các hệ thống IS hiện đại thường cung cấp khả năng ổn định hình ảnh từ 3-5 stops. Điều này có nghĩa là giới hạn lý thuyết của tốc độ 1/200 giây trên ống kính tiêu cự 200mm có thể được nâng lên thành 1/13 giây (tương đương 4 stops).

Điều này mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là khi chụp ảnh bằng tay hoặc trong điều kiện thiếu sáng. Đây cũng là lý do tại sao các nhà sản xuất máy ảnh và ống kính đang cố gắng mở rộng khả năng ổn định hình ảnh lên đến 6 stops và hơn thế nữa.

Mặc định, tính năng ổn định hình ảnh có thể được thực hiện thông qua hai phương tiện chính: ổn định hình ảnh trên ống kính (Lens Stabilization) hoặc ổn định hình ảnh trong thân máy ảnh (In-Camera Stabilization). Hai nền tảng này có cách hoạt động khác nhau, nhưng mục đích của chúng đều nhằm đến một kết quả chung.

Phân loại ổn định hình ảnh

Phân loại ổn định hình ảnh_7

Phân loại ổn định hình ảnh

Thêm tính năng ổn định hình ảnh vào thiết bị là một cải tiến quan trọng, đặc biệt trong những tình huống khi không thể giảm tốc độ màn trập xuống mức thấp do thiếu sáng hoặc có sự rung lắc từ môi trường xung quanh (ví dụ như trên cầu, trên ô tô, hoặc chụp vào buổi tối). Tính năng ổn định hình ảnh trở nên rất hữu ích trong những trường hợp như vậy. Ví dụ, với một ống kính có tiêu cự 500mm, người dùng có thể cầm máy và chụp ở tốc độ màn trập thấp như 1/60 giây, hoặc với một ống kính có tiêu cự 20mm, người dùng có thể chụp ở tốc độ màn trập 1/2 giây mà vẫn giữ được độ sắc nét cần thiết.

Có hai loại ổn định hình ảnh (IS) được sử dụng trên ống kính và trong máy ảnh. Cơ chế cơ bản là tự điều chỉnh bằng cách di chuyển ngược lại đối với chuyển động rung lắc của máy ảnh:..

  • Ổn định hình ảnh trên ống kính: Được điều khiển bằng cơ chế điện tử, tính năng này giúp di chuyển hệ thấu kính để ngăn chặn sự rung lắc và duy trì hình ảnh rõ nét. Thường hoạt động hiệu quả với các ống kính có tiêu cự lớn (telephoto), đặc biệt là những ống kính có kích thước và trọng lượng lớn, dễ gây ra sự lắc lư khi chụp ở tốc độ màn trập chậm. Tính năng này thường được tích hợp với một chi phí cao hơn và người dùng thường chỉ có thể lựa chọn sử dụng hoặc không sử dụng khi mua sản phẩm.
  • Ổn định hình ảnh trong máy ảnh: Hoạt động tương tự nhưng thay đổi vị trí của cảm biến để bù lại chuyển động và giữ cho hình ảnh luôn rõ nét. Lợi thế của tính năng này là cho phép sử dụng các ống kính không tích hợp IS mà vẫn đảm bảo được ổn định hình ảnh. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng tính năng này không hiệu quả bằng khi sử dụng với các ống kính telephoto dài, so với khi sử dụng ống kính tích hợp IS.

Lợi ích của tính năng ổn định trong ống kính:

Lợi ích của tính năng ổn định trong ống kính_5

Lợi ích của tính năng ổn định trong ống kính

Ưu điểm của tính năng ổn định hình ảnh (IS) trên ống kính thường cao hơn, đặc biệt là đối với các ống kính telephoto. Một sự lắc lư nhỏ khi chụp ở tiêu cự 500mm có thể tạo ra tác động lớn, và tính năng IS trên ống kính sẽ có khả năng bù trừ tốt hơn so với tính năng trong thân máy.

Tính năng IS trên ống kính hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Vì nó hoạt động như một hệ thống độc lập, nó thường mang lại kết quả tốt hơn trong các điều kiện thiếu sáng. Trong khi đó, tính năng IS trong thân máy có thể gặp khó khăn khi đo sáng và lấy nét tự động trong những điều kiện ánh sáng yếu khi tính năng này được kích hoạt.

Tính năng IS trên ống kính thường được điều chỉnh tốt cho từng ống kính cụ thể và cung cấp nhiều chế độ IS khác nhau tùy thuộc vào tình huống chụp. Điều này giúp đem lại kết quả tốt hơn với nhiều loại tình huống chụp.

Một điểm khác biệt quan trọng là tính năng IS trên ống kính không ảnh hưởng đến quá trình đo sáng và lấy nét tự động, trong khi IS trong thân máy có thể gây ra một số vấn đề trong các tình huống này.

Cuối cùng, tính năng ổn định hình ảnh trên ống kính thường tiêu tốn ít năng lượng hơn, giúp kéo dài tuổi thọ pin. Việc di chuyển thành phần quang học yêu cầu động cơ nhỏ hơn, do đó, năng lượng tiêu thụ cũng giảm đáng kể so với tính năng ổn định trong thân máy.

Lợi ích của tính năng ổn định hình ảnh trên máy ảnh

Tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Mặc dù việc tích hợp tính năng ổn định hình ảnh vào thân máy có thể tăng chi phí ban đầu, nhưng đây là một khoản chi phí duy nhất và giúp tiết kiệm chi phí khi sử dụng các ống kính không tích hợp tính năng IS. IBIS trở nên phổ biến, hoạt động với mọi loại ống kính, giúp bạn tận dụng tối đa bộ ống kính đa dạng trong bộ trang thiết bị của mình.

Hoạt động mà không gây tiếng ồn. Trong quá trình sử dụng tính năng ổn định trên ống kính, có thể bạn sẽ nghe thấy tiếng ồn do hệ thống ổn định hình ảnh thực hiện các điều chỉnh. Ngược lại, IBIS hoạt động một cách im lặng, không tạo ra bất kỳ tiếng ồn nào từ bên trong máy ảnh.

Tạo ra hiệu ứng bokeh đẹp hơn. Trên ống kính chính, việc điều chỉnh quang học có thể gây ra những hiệu ứng bokeh không đều và lạ lùng. Tuy nhiên, với IBIS, hệ thống quang học được cố định, giúp tạo ra hiệu ứng bokeh rõ ràng và tự nhiên hơn.

Làm thế nào ổn định hình ảnh cho phép tốc độ màn trập chậm hơn

Làm thế nào cho phép tốc độ màn trập chậm hơn_4

Làm thế nào ổn định hình ảnh cho phép tốc độ màn trập chậm hơn

Làm cách nào để ổn định hình ảnh cho phép sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn – Ổn định hình ảnh là gì? Tìm hiểu đầy đủ về cách hoạt động của tính năng này. (Nguồn: Internet)

Khi bật tính năng ổn định hình ảnh, bạn có thể sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn so với tối đa mà bạn có thể làm được. Ví dụ, với ống kính 100mm, thay vì sử dụng tốc độ màn trập nhỏ nhất là 1/100 giây, tính năng ổn định hình ảnh cho phép bạn sử dụng tốc độ màn trập chậm khoảng 1/10 giây vẫn giữ được độ sắc nét ảnh (ít nhất trong điều kiện lý tưởng). Đối với ống kính 50mm, bạn có thể giảm xuống khoảng 1/5 giây.

Trong ví dụ dưới đây, tôi chụp ảnh với ống kính tương đương 200mm và tốc độ màn trập là 1/40 giây. Ở phía bên trái, tính năng ổn định hình ảnh đã tắt; ở phía bên phải, nó đã được bật. Dễ dàng nhận thấy hiệu quả của tính năng ổn định hình ảnh trong những tình huống cụ thể.

Trong trường hợp bạn chụp vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu, việc sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể. Bạn không cần phải tăng cường quá mức ISO hoặc sử dụng khẩu độ rộng, nếu bạn không muốn.

Một điều quan trọng cần lưu ý là tính năng ổn định hình ảnh chỉ giúp ổn định chuyển động của máy ảnh, không giúp giảm chuyển động của chủ thể. Ngay cả khi chủ thể đứng yên để chụp một bức ảnh chân dung, họ cũng có những chuyển động nhỏ. Nếu sử dụng tốc độ màn trập quá chậm, những chuyển động này có thể được hiển thị trong ảnh.

Khi nào nên sử dụng và khi nào nên tắt IS?

Khi nào nên sử dụng và khi nào nên tắt IS_3

Khi nào nên sử dụng và khi nào nên tắt IS

Nếu bạn để máy ảnh trên chân máy mà không tắt tính năng ổn định hình ảnh, có thể xảy ra hiện tượng gọi là vòng phản hồi. Điều này có nghĩa là hệ thống ổn định hình ảnh của máy sẽ cảm nhận được sự rung và bắt đầu di chuyển, ngay cả khi máy đang ở trạng thái yên tĩnh. Hiện tượng này có thể dẫn đến việc các đối tượng trong bức ảnh bị rung lắc và không rõ ràng.

Trong trường hợp chụp liên tục, nhiều máy ảnh hiện đại đã được trang bị các chế độ đặc biệt để giải quyết vấn đề này. Do đó, khi chụp các đối tượng di chuyển liên tục từ vị trí này sang vị trí khác, việc kết hợp tính năng ổn định hình ảnh là rất hữu ích.

Tuy nhiên, vẫn có những ống kính cũ không có chế độ đặc biệt cho việc chụp liên tục hoặc có thể hoạt động không ổn định khi chụp liên tục. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mờ nhòe nhiều hơn. Trong trường hợp này, bạn nên tắt tính năng ổn định hình ảnh.

Một điều cần lưu ý là tính năng này có thể tiêu tốn rất nhiều năng lượng pin vì hoạt động liên tục, đặc biệt là khi sử dụng các ống kính dài và cảm biến lớn. Vì vậy, khi máy ảnh được đặt trên chân máy hoặc có đủ ánh sáng để sử dụng tốc độ màn trập nhanh, việc tắt tính năng ổn định hình ảnh có thể là một lựa chọn hợp lý để tiết kiệm năng lượng.

Màn trập & tốc độ màn trập là gì? Màn trập (shutter) là một phần quan trọng của máy ảnh, được người chụp sử dụng để điều chỉnh thời gian ánh sáng tiếp xúc với bề mặt phim trong máy ảnh film hoặc cảm biến ảnh trong máy ảnh số.

Tốc độ của màn trập là thời gian ánh sáng được phép tiếp xúc với bề mặt cảm biến và thường được điều chỉnh thông qua một vòng chỉnh tốc độ trên thân máy, thường được gọi là nút điều chỉnh tốc độ. Các chỉ số tốc độ màn trập được hiển thị dưới dạng con số tỷ lệ so với 1 giây, ví dụ như 500 có nghĩa là 1/500 giây. Các chỉ số thông thường cho tốc độ màn trập bao gồm: 30s, 15s, 8s, 4s, 2s, 1s, 2, 4, 8, 15, 30, 60, 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000, 8000… và có thể tiếp tục tăng hoặc giảm theo thang đo để điều chỉnh thời gian ánh sáng ảnh hưởng đến cảm biến ảnh.

Chức năng này là rất hữu ích, tuy nhiên nó chỉ nên được mua khi thực sự cần thiết.

Chức năng ổn định hình ảnh là rất hữu ích_1

Chức năng ổn định hình ảnh là rất hữu ích

Cần lưu ý rằng việc sử dụng chống rung không đúng cách có thể gây ra hiệu ứng không mong muốn. Ví dụ, khi tốc độ màn trập đạt khoảng 1/500 giây, chống rung có thể không cải thiện chất lượng hình ảnh và thậm chí làm giảm độ sắc nét do chuyển động của các thành phần trong ống kính. Mặc dù có những tin đồn về điều này, nhưng nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp thường tắt chức năng chống rung khi không cần thiết.

Nếu bạn đang sử dụng tripod hoặc các phương pháp khác, cũng nên tắt tính năng chống rung, vì nó không chỉ không hữu ích mà còn có thể làm mờ hình ảnh.

Có thể thấy rõ ràng, việc quyết định bật hoặc tắt tính năng ổn định hình ảnh phụ thuộc vào từng trường hợp và điều kiện chụp cụ thể, nhằm tạo ra những bức ảnh sắc nét và tránh tình trạng lạm dụng tính năng IS có thể gây hỏng khung hình. Việc linh hoạt điều chỉnh tính năng này theo tình huống sẽ giúp người chụp đạt được kết quả tốt nhất cho từng bức ảnh.

Nguyễn Thu
Nguyễn Thu
https://alohamedia.vn/
Không trì hoãn thì sẽ không có rác máy tính

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

We use cookies to give you the best experience. Cookie Policy